Campo de Criptana
Thủ phủ | Campo de Criptana |
---|---|
• Thị trưởng | Santiago Lucas-Torres López-Casero ([[|PP]]) |
Mã bưu chính | 13610 |
Quận (comarca) | [[|Campo de San Juan]] |
Độ cao | 707 m (2,320 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 13,892 |
Số khu dân cư | criptanenses |
Tỉnh | [[|Ciudad Real]] |
Vùng | [[|Castile-La Mancha]] |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Ngôn ngữ bản xứ | Tiếng Tiếng Tây Ban Nha |
• Đất liền | 301 km2 (116 mi2) |